TT Tiêu đề
1 194. Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
2 193. Sản lượng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
3 192. Sản lượng thủy sản
4 191. Diện tích thu hoạch thủy sản
5 190. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
6 189. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
7 188. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
8 187. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
9 186. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
10 185. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng A
11 184. Diện tích có rừng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
12 183. Hiện trạng rừng đến 31/12 hằng năm
13 182. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
14 181. Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
15 180. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
16 179. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
17 178. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
18 177. Số lượng dê, cừu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
19 176. Số lượng ngựa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
20 175. Số lượng gia cầm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to