TT Tiêu đề
1 220. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
2 219. Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn
3 218. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân khu vực thành thị
4 217. Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
5 216. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
6 215. Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
7 214. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
8 213. Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước
9 212. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước
10 211. Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022 so với tháng trước
11 210. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với tháng trước
12 209. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
13 208. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
14 207. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
15 206. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước
16 205. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022 so với tháng trước
17 204. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Subscribe to