TT Tiêu đề
1 44. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
2 39. Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế
3 38. Năng xuất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
4 37. Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
5 36. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
6 35. Tỷ lệt thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính, thành thị, nông thôn
7 34. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
8 33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
9 32. Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân ngành kinh tế
10 31. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế
11 30. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
12 27. Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
13 26. Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi được đăng ký khai sinh phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
14 29. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại giới tính và theo thành thị, nông thôn
15 28. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
16 24. Tuổi ly hôn trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
17 25. Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
18 22. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
19 23. Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
20 20. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Subscribe to