TT Tiêu đề
1 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cả thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
3 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
4 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
5 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
6 106. Số cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
7 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
8 104. Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
9 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp, phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
10 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế.
11 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
12 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
13 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
14 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp.
15 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
16 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
17 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
18 94. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
19 93. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
20 91. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
Subscribe to