TT Tiêu đề
1 175. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2 174. Sản lượng thủy sản
3 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
4 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
5 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
6 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
7 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
8 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
9 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
10 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
11 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuông phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
12 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
13 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
14 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
15 161. Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
16 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
17 159. Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
18 158. Số lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
19 156. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
20 157. Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to