TT Tiêu đề
121 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
122 127. Sản lượng lúa đông xuân phânt heo huyện, thành phố thuộc tỉnh
123 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
124 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
125 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
126 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
127 121. Sản lượng lúa cả năm
128 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
129 120. Năng suất lúa cả năm
130 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
131 118. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
132 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
133 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
134 115. Diện tích, sản lượng cây lượng thực có hạt
135 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
136 113. Số trang trại năm 2021 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
137 112. Số trang tại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
138 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
139 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
140 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Subscribe to