TT Tiêu đề
81 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
82 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
83 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
84 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnhv
85 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
86 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
87 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
88 161. Số lượng ngựa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
89 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
90 159. Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
91 158. Số lượng bò phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
92 157. Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
93 156. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
94 155. Sản lượng vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
95 154. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
96 153. Diện tích trồng cây vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
97 152. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
98 151. Sản lượng chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
99 150. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
100 149. Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to