TT Tiêu đề
181 71. Số lao động nữ tròn các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
182 70. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
183 69. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
184 68. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
185 67. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
186 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
187 66. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
188 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
189 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
190 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2020 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
191 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2020 phân theo ngành kinh tế
192 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
193 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
194 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài tư 1992 đến 2020
195 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
196 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
197 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
198 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
199 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
200 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Subscribe to