TT Tiêu đề
81 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
82 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
83 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
84 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
85 Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
86 Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
87 Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
88 Số lượng dê, cừu phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
89 Số lượng ngựa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
90 Số lượng gia cầm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
91 Số lượng lợn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
92 Số lượng bò phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
93 Số lượng trâu phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
94 Chăn nuôi tại thời điểm 01/10 hàng năm
95 Sản lượng cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
96 Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
97 Diện tích trồng cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
98 Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
99 Sản lượng cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
100 Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to