TT Tiêu đề
1 43. Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế
2 42. Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế (*)
3 41. Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
4 39. Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính, thành thị, nông thôn
5 40. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
6 38. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn(*)
7 37. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
8 35. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế36. Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế
9 32. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
10 34. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
11 33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn (*)
12 29. Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
13 31. Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
14 30. Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi được đăng ký khai sinh phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
15 28. Tuổi ly hôn trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
16 27. Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
17 24. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
18 25. Số cuộc kết hôn năm 2023 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
19 23. Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
20 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
Subscribe to