TT Tiêu đề
41 135. Năng suất khoai lang phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
42 133. Sản lượng ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
43 134. Diện tích khoai lang phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
44 132. Năng suất ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
45 131. Diện tích ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
46 130. Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
47 129. Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
48 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
49 127. Sản lượng lúa đông xuân phânt heo huyện, thành phố thuộc tỉnh
50 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
51 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
52 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
53 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
54 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
55 121. Sản lượng lúa cả năm
56 120. Năng suất lúa cả năm
57 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
58 118. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
59 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
60 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to