TT Tiêu đề
61 189. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với cùng kỳ năm trước
62 188. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với tháng 12 năm 2019
63 187. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với tháng trước
64 186. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
65 185. Số lượt khách du lịch nội địa
66 184. Doanh thu của các cơ sở lưu trú và du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
67 183. Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại hình kinh tế và phân theo quy mô
68 182. Số lượng chợ phân theo hạng
69 181. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
70 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
71 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
72 179. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
73 178. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
74 176. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
75 177. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
76 175. Sản lượng thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
77 174. Sản lượng thủy sản
78 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
79 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
80 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Subscribe to