TT Tiêu đề
221 28. Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn.
222 27. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
223 25. Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
224 26. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
225 24. Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiên và tỷ suất di cư thuần của dân số
226 23. Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính.
227 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
228 21. Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn.
229 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
230 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
231 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
232 17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
233 16. Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
234 15. Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
235 13. Dân số trung bình phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
236 14. Dân số trung bình nam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
237 12. Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
238 11. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
239 10. Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
240 9. Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc
Subscribe to