TT Tiêu đề
1761 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1762 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1763 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1764 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1765 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1766 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1767 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1768 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1769 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1770 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1771 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1772 Diện tích nhà ở bình quân đầu người phân theo thành thị, nông thôn
1773 Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
1774 Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
1775 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2017 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1776 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2017 phân theo ngành kinh tế
1777 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
1778 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
1779 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1992 đến 2017
1780 Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Subscribe to