TT Tiêu đề
1161 132. Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
1162 131. Diện tích ngô phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1163 130. Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1164 129. Năng suất lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1165 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1166 127. Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1167 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
1168 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo chuyên/thành phố thuộc tỉnh
1169 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tính
1170 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1171 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1172 121. Sản lượng lủa cả năm
1173 120. Năng suất lúa cả năm
1174 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
1175 118. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1176 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1177 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1178 115. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
1179 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1180 113. Số trang trại năm 2019 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to