TT Tiêu đề
1121 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
1122 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
1123 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
1124 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1125 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
1126 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
1127 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1128 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuông phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1129 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1130 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1131 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1132 161. Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1133 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1134 159. Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1135 158. Số lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1136 156. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
1137 157. Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1138 154. Sản lượng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1139 Sản lượng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1140 153. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to