TT Tiêu đề
1081 211. Số trường phổ thông năm học 2019-2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1082 212. Số lớp học phổ thông năm học 2019-2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1083 210. Số lớp học phổ thông
1084 209. Số trường học phổ thông
1085 208. Số học sinh mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1086 207. Số giáo viên mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1087 206. Số giáo viên và học sinh mầm non
1088 205. Số lớp/ nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1089 204. Số trường mầm non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1090 203. Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
1091 202. Tỷ lệ hộ gia đình có kết nối internet
1092 201. Số thuê bao truy cập internet
1093 200. Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động và internet
1094 199. Số thuê bao điện thoại
1095 198. Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1096 197. Khối lượng hàng hoá vận chuyên phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1097 196. Số lượt hành khách luân chuyên phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1098 193. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
1099 195. Số lượt hành khách vận chuyên phân theo loại hình kinh tếvà phân theo ngành vận tải
1100 194. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải và phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
Subscribe to