TT Tiêu đề
1021 23. Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính.
1022 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
1023 21. Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn.
1024 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
1025 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
1026 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
1027 16. Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1028 17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1029 14. Dân số trung bình nam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1030 15. Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1031 13. Dân số trung bình phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1032 12. Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
1033 11. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1034 10. Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
1035 8. Lượng mưa tại trạm quan trắc
1036 9. Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc
1037 6. Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc
1038 7. Số giờ nắng tại trạm quan trắc
1039 5. Chỉ số biến động diện tích đất năm 2019 so với năm 2017 phân theo loại đất và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh (tính đến 31/12/2019)
1040 4. Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh (tính đến 31/12/2019)
Subscribe to