TT Tiêu đề
1001 43. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
1002 42. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
1003 41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
1004 40. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
1005 39. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
1006 38. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
1007 36. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
1008 37. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế.
1009 35. Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới và phân theo thành thị, nông thôn
1010 34. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
1011 32. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
1012 33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
1013 30. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
1014 31. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành thị, nông thôn
1015 29. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
1016 28. Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn.
1017 27. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
1018 26. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
1019 25. Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
1020 24. Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiên và tỷ suất di cư thuần của dân số
Subscribe to