TT Tiêu đề
981 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
982 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2019 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
983 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2019 phân theo ngành kinh tế
984 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
985 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (Lũy kể các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2016)
986 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1992 đến 2019
987 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
988 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
989 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
990 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
991 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
992 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
993 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
994 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
995 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
996 48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
997 47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
998 46. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
999 45. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
1000 44. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Subscribe to