TT Tiêu đề
921 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
922 121. Sản lượng lủa cả năm
923 120. Năng suất lúa cả năm
924 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
925 118. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
926 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
927 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
928 115. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
929 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
930 112. Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
931 113. Số trang trại năm 2019 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
932 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
933 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cả thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
934 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
935 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
936 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
937 106. Số cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
938 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
939 104. Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
940 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp, phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to