TT Tiêu đề
781 45. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
782 43. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
783 44. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
784 42. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
785 41. Tổng sản phẩm trên địabàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
786 40. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
787 39. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
788 38. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
789 37. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
790 36. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phânt heo thành thị, nông thôn
791 34. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
792 35. Tỷ lệt thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
793 33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
794 32. Lao động từ 15 tuổi trở leen đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
795 31. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành thị, nông thôn
796 30. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
797 29. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
798 27. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
799 25.Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
800 26. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Subscribe to