TT Tiêu đề
661 132. Năng suất ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
662 131. Diện tích ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
663 130. Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
664 129. Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
665 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
666 127. Sản lượng lúa đông xuân phânt heo huyện, thành phố thuộc tỉnh
667 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
668 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
669 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
670 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
671 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
672 121. Sản lượng lúa cả năm
673 120. Năng suất lúa cả năm
674 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
675 118. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
676 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
677 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
678 115. Diện tích, sản lượng cây lượng thực có hạt
679 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
680 113. Số trang trại năm 2020 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to