TT Tiêu đề
621 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
622 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
623 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
624 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
625 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
626 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
627 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
628 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
629 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
630 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
631 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
632 161. Số lượng ngựa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
633 159. Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
634 158. Số lượng bò phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
635 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
636 157. Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
637 156. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
638 155. Sản lượng vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
639 154. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
640 153. Diện tích trồng cây vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to