TT Tiêu đề
501 44. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
502 42. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
503 41. Tổng sản phẩm trên địabàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
504 40. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
505 39. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
506 38. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
507 37. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
508 36. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phânt heo thành thị, nông thôn
509 34. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
510 35. Tỷ lệt thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
511 33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
512 32. Lao động từ 15 tuổi trở leen đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
513 31. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành thị, nông thôn
514 30. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
515 29. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
516 27. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
517 25.Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
518 26. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
519 24. Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiện và tỷ suất di cư thuần của dân số
520 23.Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
Subscribe to