TT Tiêu đề
941 26. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
942 24. Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiện và tỷ suất di cư thuần của dân số
943 23.Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
944 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
945 21. Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
946 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
947 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
948 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
949 17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
950 16. Dân số trung bình thành thị phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
951 15. Dân số trung bình nữ phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
952 14. Dân số trung bình nam phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
953 13. Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
954 12. Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
955 11. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
956 10. Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
957 9. Độ ẩm không khí trung bình trại trạm quan trắc
958 8. Lượng mưa tại trạm quan trắc
959 7. Số giờ nắng tại trạm quan trắc
960 6. Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc
Subscribe to