TT Tiêu đề
901 66. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
902 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
903 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
904 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
905 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
906 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021 phân theo ngành kinh tế
907 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
908 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
909 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài tư 1992 đến 2021
910 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
911 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
912 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
913 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
914 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
915 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
916 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
917 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
918 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địabàn theo giá hiện hành
919 48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
920 47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Subscribe to