TT Tiêu đề
781 186. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
782 185. Số lượt khách du lịch nội địa
783 184. Doanh thu của các cơ sở lưu trú và du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
784 183. Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại hình kinh tế và phân theo quy mô
785 182. Số lượng chợ phân theo hạng
786 181. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
787 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
788 179. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
789 178. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
790 177. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
791 176. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
792 175. Sản lượng thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
793 174. Sản lượng thủy sản
794 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
795 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
796 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
797 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
798 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
799 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
800 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Subscribe to