TT Tiêu đề
741 199. Số lượng chợ có đến 31/12 hàng năm phân theo hạng
742 198. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
743 197. Cơ cấu doanh thu bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
744 196. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
745 195. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
746 194. Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
747 193. Sản lượng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
748 192. Sản lượng thủy sản
749 191. Diện tích thu hoạch thủy sản
750 190. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
751 189. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
752 188. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
753 187. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
754 186. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
755 185. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng A
756 184. Diện tích có rừng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
757 183. Hiện trạng rừng đến 31/12 hằng năm
758 182. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
759 181. Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
760 180. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to