TT Tiêu đề
341 178. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
342 177. Số lượng dê, cừu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
343 176. Số lượng ngựa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
344 175. Số lượng gia cầm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
345 174. Số lượng lợn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
346 173. Số lượng bò phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
347 171. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
348 172. Số lượng trâu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
349 170. Sản lượng vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
350 169. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
351 168. Diện tích trồng cây vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
352 167. Sản lượng nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
353 166. Diện tích cho sản phẩm cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
354 165. Diện tích trồng cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
355 164. Sản lượng bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
356 163. Diện tích cho sản phẩm cây bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
357 162. Diện tích trồng cây bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
358 161. Sản lượng cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
359 160. Diện tích cho sản phẩm cây cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
360 159. Diện tích trồng cây cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to