TT Tiêu đề
321 198. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
322 197. Cơ cấu doanh thu bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
323 196. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
324 195. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
325 194. Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
326 193. Sản lượng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
327 192. Sản lượng thủy sản
328 191. Diện tích thu hoạch thủy sản
329 190. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
330 189. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
331 188. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
332 187. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
333 186. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
334 185. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng A
335 184. Diện tích có rừng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
336 183. Hiện trạng rừng đến 31/12 hằng năm
337 182. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
338 181. Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
339 180. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
340 179. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to