TT Tiêu đề
3101 Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông bình quân một lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
3102 Số học sinh phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3103 Số giáo viên phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3104 Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
3105 Số học sinh phổ thông
3106 Số giáo viên phổ thông
3107 Số lớp học phổ thông năm 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3108 Số trường phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3109 Số lớp học phổ thông
3110 Số trường học phổ thông
3111 Số học sinh mần non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3112 Số giáo viên mần non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3113 Số giáo viên và học sinh mầm non
3114 Số lớp/ nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3115 Số trường mần non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3116 Số trường học, lớp/ nhóm trẻ và phòng học mầm non
3117 Doanh thu công nghệ thông tin
3118 Tỷ lệ hộ gia đình có kết nối Internet
3119 Số thuê bao Internet
3120 Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động và Internet
Subscribe to