TT Tiêu đề
2821 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
2822 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2823 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
2824 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
2825 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2826 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
2827 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2828 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
2829 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
2830 Diện tích nhà ở bình quân đầu người phân theo thành thị, nông thôn
2831 Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
2832 Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
2833 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2017 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
2834 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2017 phân theo ngành kinh tế
2835 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
2836 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
2837 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1992 đến 2017
2838 Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
2839 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
2840 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
Subscribe to