TT Tiêu đề
2681 Số học sinh phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2682 Số giáo viên phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2683 Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
2684 Số học sinh phổ thông
2685 Số giáo viên phổ thông
2686 Số lớp học phổ thông năm 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2687 Số trường phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2688 Số lớp học phổ thông
2689 Số trường học phổ thông
2690 Số học sinh mần non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2691 Số giáo viên mần non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2692 Số giáo viên và học sinh mầm non
2693 Số lớp/ nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2694 Số trường mần non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2695 Số trường học, lớp/ nhóm trẻ và phòng học mầm non
2696 Doanh thu công nghệ thông tin
2697 Tỷ lệ hộ gia đình có kết nối Internet
2698 Số thuê bao Internet
2699 Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động và Internet
2700 Số thuê bao điện thoại
Subscribe to