TT Tiêu đề
2661 40. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
2662 41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
2663 39. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
2664 38. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
2665 37. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế.
2666 36. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
2667 35. Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới và phân theo thành thị, nông thôn
2668 34. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
2669 33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
2670 32. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
2671 30. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
2672 31. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành thị, nông thôn
2673 29. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
2674 28. Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn.
2675 27. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
2676 25. Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
2677 26. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
2678 24. Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiên và tỷ suất di cư thuần của dân số
2679 23. Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính.
2680 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
Subscribe to