TT Tiêu đề
2641 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2019 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
2642 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
2643 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (Lũy kể các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2016)
2644 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1992 đến 2019
2645 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
2646 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
2647 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
2648 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
2649 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
2650 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
2651 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
2652 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
2653 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
2654 48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
2655 47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
2656 46. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
2657 45. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
2658 44. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
2659 43. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
2660 42. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Subscribe to