TT Tiêu đề
2341 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
2342 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
2343 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
2344 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
2345 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
2346 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
2347 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
2348 48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
2349 47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
2350 46. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
2351 45. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
2352 44. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
2353 43. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
2354 42. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
2355 41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
2356 40. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
2357 39. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
2358 38. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
2359 36. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
2360 37. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế.
Subscribe to