TT Tiêu đề
2261 134. Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2262 133. Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2263 132. Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2264 131. Diện tích ngô phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2265 130. Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2266 129. Năng suất lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2267 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2268 127. Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2269 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2270 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo chuyên/thành phố thuộc tỉnh
2271 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2272 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2273 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2274 121. Sản lượng lủa cả năm
2275 120. Năng suất lúa cả năm
2276 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
2277 118. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2278 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2279 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2280 115. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Subscribe to