TT Tiêu đề
2261 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
2262 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
2263 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
2264 17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2265 16. Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2266 15. Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2267 13. Dân số trung bình phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2268 14. Dân số trung bình nam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2269 12. Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
2270 11. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2271 10. Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
2272 9. Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc
2273 8. Lượng mưa tại trạm quan trắc
2274 7. Số giờ nắng tại trạm quan trắc
2275 6. Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc
2276 4. Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh (tính đến 31/12/2019)
2277 5. Chỉ số biến động diện tích đất năm 2019 so với năm 2017 phân theo loại đất và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh (tính đến 31/12/2019)
2278 3. Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh (tính đến 31/12/2019)
2279 Hiện trạng sử dụng đất (tính đến 31/12/2019)
2280 1. Số đơn vị hành chính có đến 31/12/2019 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to