TT Tiêu đề
2181 214. Số học sinh phổ thông
2182 213. Số giáo viên phổ thông
2183 212. Số lớp học phổ thông năm học 2019-2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2184 211. Số trường phổ thông năm học 2019-2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2185 210. Số lớp học phổ thông
2186 209. Số trường học phổ thông
2187 208. Số học sinh mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tình
2188 208. Số học sinh mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tình
2189 207. Số giáo viên mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2190 206. Số giáo viên và học sinh mầm non
2191 205. Số lớp/ nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2192 204. số trường mầm non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2193 Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
2194 202. Tỷ lệ hộ gia đình có kết nối internet
2195 201. Số thuê bao truy cập internet
2196 200. Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động và internet
2197 198. Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
2198 199. Số thuê bao điện thoại
2199 196. Số lượt hành khách luân chuyên phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
2200 197. Khối lượng hàng hoá vận chuyên phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
Subscribe to