TT Tiêu đề
141 136. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
142 138. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
143 135. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
144 134. Sản lượng lúa cả năm
145 133. Năng suất lúa cả năm
146 132. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
147 131. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
148 129. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
149 130. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
150 127. Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây
151 126. Số trang trại năm 2023 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
152 128. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
153 125. Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of farms by district
154 122. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
155 124. Giá trị sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản trên 1 hécta đất sản xuất nông nghiệp và đất nuôi trồng thủy sản
156 123. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
157 121. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
158 120. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
159 118. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
160 119. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to