TT Tiêu đề
221 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
222 Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
223 Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiên và tỷ suất di cư thuần của dân số phân theo thành thị, nông thôn
224 Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
225 Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
226 Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
227 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
228 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
229 Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
230 Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
231 Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
232 Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
233 Dân số trung bình nữ phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
234 Dân số trung bình nam phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
235 Dân số trung bình phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
236 Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
237 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2017 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
238 Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
239 Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc
240 Lượng mưa tại trạm quan trắc
Subscribe to