TT Tiêu đề
1621 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
1622 Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông bình quân một lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
1623 Số học sinh phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1624 Số giáo viên phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1625 Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
1626 Số học sinh phổ thông
1627 Số giáo viên phổ thông
1628 Số lớp học phổ thông năm 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1629 Số trường phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1630 Số lớp học phổ thông
1631 Số trường học phổ thông
1632 Số học sinh mần non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1633 Số giáo viên mần non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1634 Số giáo viên và học sinh mầm non
1635 Số lớp/ nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1636 Số trường mần non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1637 Số trường học, lớp/ nhóm trẻ và phòng học mầm non
1638 Doanh thu công nghệ thông tin
1639 Tỷ lệ hộ gia đình có kết nối Internet
1640 Số thuê bao Internet
Subscribe to