TT Tiêu đề
1181 112. Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1182 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1183 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cả thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1184 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1185 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
1186 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1187 106. Số cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
1188 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1189 104. Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1190 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp, phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1191 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế.
1192 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1193 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
1194 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1195 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp.
1196 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1197 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1198 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1199 94. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1200 93. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Subscribe to