TT Tiêu đề
1101 192. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với kỳ gốc 2014
1102 191. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ bình quân năm (Năm trước = 100)
1103 190. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
1104 189. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước
1105 188. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với tháng 12 năm 2017
1106 187. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019
1107 186. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
1108 185. Số lượt khách du lịch nội địa
1109 184. Doanh thu của các cơ sở lưu trú và du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
1110 182. Số lượng chợ phân theo hạng
1111 183. Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại hình kinh tế và phân theo quy mô
1112 181. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
1113 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
1114 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
1115 178. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
1116 177. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
1117 176. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
1118 175. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1119 174. Sản lượng thủy sản
1120 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to