TT Tiêu đề
901 142. Sản lượng cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
902 141. Diện tích cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
903 140. Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
904 139. Sản lượng sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
905 138. Năng suất sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
906 137. Diện tích sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
907 136. Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
908 135. Năng suất khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
909 134. Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
910 133. Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
911 132. Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
912 131. Diện tích ngô phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
913 130. Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
914 129. Năng suất lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
915 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
916 127. Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
917 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
918 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo chuyên/thành phố thuộc tỉnh
919 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
920 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to