TT Tiêu đề
861 183. Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại hình kinh tế và phân theo quy mô
862 181. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
863 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
864 182. Số lượng chợ phân theo hạng
865 179. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
866 178. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
867 177. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
868 176. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
869 175. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
870 174. Sản lượng thủy sản
871 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
872 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
873 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
874 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
875 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
876 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
877 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
878 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
879 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
880 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to