TT Tiêu đề
521 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
522 21. Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
523 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
524 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
525 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
526 17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
527 16. Dân số trung bình thành thị phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
528 15. Dân số trung bình nữ phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
529 14. Dân số trung bình nam phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
530 13. Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
531 12. Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
532 11. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
533 10. Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
534 9. Độ ẩm không khí trung bình trại trạm quan trắc
535 8. Lượng mưa tại trạm quan trắc
536 7. Số giờ nắng tại trạm quan trắc
537 6. Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc
538 5. Chỉ số biến động diện tích đất năm 2021 so với năm 2019 phân theo loại đất và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
539 4. Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
540 3. Hiện trạng sử đụng đất phân theo loại đất và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to