TT Tiêu đề
441 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
442 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
443 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
444 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
445 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinht ế
446 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
447 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
448 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
449 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
450 94. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
451 93. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
452 92. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
453 91. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
454 90. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
455 89. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
456 88. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2021 phân theo quy mô vốn và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
457 87. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2021 phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
458 86. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2021 phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình doanh nghiệp
459 85. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2021 phân theo quy mô lao động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
460 84. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2021 phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
Subscribe to