TT Tiêu đề
421 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
422 121. Sản lượng lúa cả năm
423 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
424 120. Năng suất lúa cả năm
425 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
426 118. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
427 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
428 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
429 115. Diện tích, sản lượng cây lượng thực có hạt
430 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
431 113. Số trang trại năm 2021 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
432 112. Số trang tại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
433 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
434 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
435 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
436 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
437 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
438 106. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
439 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
440 104. Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to