TT Tiêu đề
1741 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1742 66. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1743 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
1744 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
1745 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2020 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1746 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2020 phân theo ngành kinh tế
1747 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
1748 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1749 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài tư 1992 đến 2020
1750 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
1751 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
1752 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
1753 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1754 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
1755 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
1756 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1757 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
1758 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địabàn theo giá hiện hành
1759 48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
1760 47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Subscribe to